Sinh hoạt phí ở Thụy Sĩ
Chi phí sinh hoạt ở Thụy Sĩ phản ánh tiêu chuẩn sống cao của đất nước này. Cư dân được hưởng dịch vụ truyền thông tuyệt vời, giao thông vận tải, chỗ ở chất lượng, và các dịch vụ văn hóa và du lịch cao cấp.
Thông thường, chi phí sinh hoạt phụ thuộc vào sự lựa chọn cá nhân của hoạt động giải trí. Ngân sách hàng tháng điển hình của một sinh viên bao gồm:
Mục |
Từ |
Đến |
Tiền thuê nhà và tiện ích |
500 |
750 |
Thực phẩm |
200 |
400 |
Chi phí đi lại |
50 |
100 |
Hoạt động giải trí |
150 |
200 |
Dụng cụ học tập |
50 |
50 |
Chi phí phát sinh |
100 |
200 |
Tổng cộng hàng tháng |
1040 |
1690 |
Phụ phí
Bảo hiểm y tế SFR 80
Tiền đặt cọc thuê nhà (có hoàn lại) SFR 500 – 1000
Học phí trung bình mỗi năm của một số trường Đại học
Đại học |
EPFL |
ETHZ |
BS |
BE |
FR |
GE |
LA |
LU |
NE |
SG |
ZH |
USI |
Học phí của sinh viên nước ngoài |
1266 |
1 288 |
1400 |
1310 |
1524 |
1000 |
1160 |
1570 |
1580 |
2340 |
1578 |
8000 |