x

Những lưu ý khi đi du học Úc

Những tiêu chí lựa chọn trường và ngành học Úc

Việc chọn trường, ngành học thường được cân nhắc dựa trên nhiều yếu tố khác nhau như: sở thích, thế mạnh của bản thân, xu thế tuyển dụng, những ngành học đang hot, ngành thuộc diện định cư tay nghề, bạn bè giới thiệu, định hướng của gia đình, ngân sách, học bổng, vị trí của trường, thứ hạng của trường…

Những ngành du học Úc có nhiều tiềm năng thuộc lĩnh vực công nghệ thông tin và kỹ thuật. Tuy nhiên, thu hút sinh viên nhiều nhất lại là các ngành về kinh doanh và quản lý, kế toán và thương mại, khách sạn nhà hàng, y tá.

Học phí trung bình tại Úc (tính bằng đôla Úc) theo từng cấp bậc học:

  • Anh Ngữ: 200 – 500 AUD/tuần
  • Tiểu học: 9.000 – 12.000 AUD/năm
  • Trung học: 11.000 – 17.000 AUD/năm
  • Cao đẳng nghề: 10.000 – 15.000 AUD/năm
  • Cao đẳng liên thông: 16.000 – 27.000 AUD/năm
  • Đại học: 20.000 – 38.000 AUD/năm
  • Sau Đại học: 22.000 – 40.000 AUD/năm
  • Sinh hoạt phí: 15.000 – 20.000 AUD/năm
  • Công việc làm thêm: 10 – 25 AUD/giờ

Úc là một quốc gia thanh bình với điều kiện sống tốt, con người thân thiện, kinh tế phát triển, khí hậu không quá khắc nghiệt, chính sách an sinh và trợ cấp xã hội tốt. Đây là điều mong ước của tất cả mọi người lao động. Không chỉ những người có học thức mà thậm chí cả những người đi làm công, có tay nghề cũng đều muốn xin ở lại nếu đủ tiêu chuẩn.

Trong khi chính sách của Chính phủ Úc về visa du học hiện nay được xem là khuyến khích du học sinh đến Úc để học tập thì chính sách về định cư tay nghề (General Skilled Migration – GSM) cũng là một cơ hội hấp dẫn đối với sinh viên quốc tế sau khi hoàn thành việc học tập tại Úc. Tuy nhiên, quy trình xét duyệt định cư tay nghề được quản lý bởi Bộ Di trú và Bảo vệ Biên giới (DIBP) và chịu một phần ảnh hưởng không nhỏ từ thị trường lao động Úc.

Cơ hội định cư phụ thuộc phần lớn vào nhu cầu lao động của thị trường, do đó bạn cần tìm hiểu trước về các ngành đang có xu hướng tuyển dụng tốt thuộc SOL (Skilled Occupations List) chẳng hạn như y tế, giáo dục, kinh doanh, xây dựng và môi trường.

Từ tháng 9/2016 các lĩnh vực được chấp thuận trong phương cách tính điểm tay nghề mới theo Bộ di trú và bảo vệ biên giới bao gồm:

  1. Biological Sciences
  2. Chemical Sciences
  3. Earth Sciences
  4. Mathematical Sciences
  5. Natural and Physical Sciences
  6. Other Natural and Physical Sciences
  7. Physics and Astronomy
  8. Computer Science
  9. Information Systems
  10. Information Technology
  11. Other Information Technology
  12. Aerospace Engineering and Technology
  13. Civil Engineering
  14. Electrical and Electronic Engineering and Technology
  15. Engineering and Related Technologies
  16. Geomatic Engineering
  17. Manufacturing Engineering and Technology
  18. Maritime Engineering and Technology
  19. Mechanical and Industrial Engineering and Technology
  20. Other Engineering and Related Technologies
  21. Process and Resources Engineering

Danh sách định cư tay nghề sẽ được cập nhật mỗi năm, do đó các bạn cần nắm bắt xu thế các ngành nghề này nếu có ý định định cư tại Úc.

Để đảm bảo tính khách quan trong việc lựa chọn trường, các nhân viên tư vấn sẽ đưa ra khoảng 3 lựa chọn sát với mục tiêu của bạn nhất. Sau đó họ sẽ phân tích cho bạn hiểu những điểm mạnh của từng trường để giúp bạn có quyết định cuối cùng.

Những thay đổi lớn nhất là gì?

Số loại thị thực sẽ giảm từ 8 loại xuống còn 2 loại gồm: Thị thực du học (Subclass 500) và Thị thực Giám hộ du học (Subclass 590).

Việc giới thiệu một khung đánh giá mức độ rủi ro về nhập cư sẽ được đánh giá, bất kể khóa học lựa chọn là gì.

Sử dụng quy trình nộp hồ sơ trực tuyến bằng tài khoản ImmiAccount đối với thị thực du học và thị thực giám hộ.

Thị thực du học (subclass 500)

Đây là loại thị thực cho phép sinh viên quốc tế học toàn thời gian tại một trường được chính phủ Úc công nhận.

Yêu cầu gồm những gì?

  • Để đủ điều kiện xin thị thực này, du học sinh phải nộp đơn và được một trường tại Úc nhận vào học chương trình toàn thời gian.
  • Du học sinh dưới 18 tuổi phải có người giám hộ hợp pháp trong thời gian lưu trú tại Úc.

Thị thực giám hộ du học (subclass 590)

Loại thị thực này dành cho phụ huynh hoặc người giám hộ của du học sinh dưới 18 tuổi có visa du học Úc.

Yêu cầu gồm những gì?

  • Để đủ điều kiện xin thị thực này, người giám hộ cần tối thiểu 21 tuổi và có khả năng bảo vệ, chăm sóc cho du học sinh cũng như phải đáp ứng yêu cầu về sức khỏe và lý lịch tư pháp.
  • Họ không được phép mang theo thành viên trong gia đình dưới 6 tuổi, trừ trường hợp đặc biệt.
  • Người giám hộ phải được tài trợ tài chính cùng với học sinh trong thời gian ở Úc và có thể được phỏng vấn trực tiếp bởi nhân viên lãnh sự để đảm bảo nắm rõ quy định của visa giám hộ (không được phép đi làm tại Úc, và đảm bảo điều kiện phúc lợi và hỗ trợ cho học sinh…)

Yêu cầu khả năng tài chính ra sao?

Với quy định mới này, tùy theo từng trường hợp, du học sinh Việt Nam có thể được yêu cầu cung cấp hồ sơ để chứng minh nguồn tài chính đủ cho 1 năm ăn ở và học tập tại Úc và khả năng tiếng Anh (điểm IELTS hoặc các chứng chỉ Tiếng Anh tương đương được Bộ Di trú công nhận) hoặc có thể không. 

Đăng ký nhận email

Tin tức




ĐĂNG KÝ HỌC

Hotline: 02436.230.185 – 0961.973.096
Đối tác